> # IV. Quy định --- ## 1. Quy định mã lỗi chung| ERROR CODE | Code | Mô tả | | -------------------- | ------ | ------------------------------------------------------------ | | SYSTEM_ERROR | 500 | Lỗi dịch vụ, liên hệ bộ phận liên quan để xử lý | | SERVER_MAINTENANCE | 501 | Server đang bảo trì | | INVALID_PARAMS | 400 | Dữ liệu yêu cầu không hợp lệ | | INVALID_TOKEN | 401 | AccessToken chứng thực yêu cầu không hợp lệ | | REQUEST_SUCCESS | 1000 | Yêu cầu thành công | | REQUEST_FAIL | 1001 | Yêu cầu thất bại, kèm theo message trong data để thông báo lý do lỗi thất bại | | REQUEST_REFUSED | 1002 | Yêu cầu bị từ chối vì 1 số lý do bảo mật | ## 2. Danh sách phương thức thanh toán| payCode | Phương Thức | Mô tả | | ------------------ | ---------------------- | ------------------------------------------------- | | PAYME | Ví PayME | Số dư ví PayME hoặc TKNH có liên kết với ví PayME | | ATM | ATM nội địa | | | ALIPAY_DIRECT | Alipay offline | | | ALIPAY_ECOMMERCE | Alipay online | | | MANUAL_BANK | Chuyển khoản ngân hàng | | | VN_PAY | QR code ngân hàng | | | LIQUID_XNAP | XNAP | | | LIQUID_MAY_BANK | M2U SG | | | LIQUID_THAI_QR | Thai QR | | | CREDIT | Thẻ tín dụng | |